Có 2 kết quả:
桃腮粉脸 táo sāi fěn liǎn ㄊㄠˊ ㄙㄞ ㄈㄣˇ ㄌㄧㄢˇ • 桃腮粉臉 táo sāi fěn liǎn ㄊㄠˊ ㄙㄞ ㄈㄣˇ ㄌㄧㄢˇ
táo sāi fěn liǎn ㄊㄠˊ ㄙㄞ ㄈㄣˇ ㄌㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
rosy-cheeked (idiom)
Bình luận 0
táo sāi fěn liǎn ㄊㄠˊ ㄙㄞ ㄈㄣˇ ㄌㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
rosy-cheeked (idiom)
Bình luận 0