Có 2 kết quả:

桃腮粉脸 táo sāi fěn liǎn ㄊㄠˊ ㄙㄞ ㄈㄣˇ ㄌㄧㄢˇ桃腮粉臉 táo sāi fěn liǎn ㄊㄠˊ ㄙㄞ ㄈㄣˇ ㄌㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

rosy-cheeked (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

rosy-cheeked (idiom)

Bình luận 0